Bigentil 100 Dung dịch tiêm Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bigentil 100 dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - netilmicin (dưới dạng netilmicin sulfat) - dung dịch tiêm - 100mg/2ml

Cerecaps viên nang Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cerecaps viên nang

công ty cổ phần dược trung ương mediplantex. - hồng hoa, Đương quy, sinh địa, sài hồ, cam thảo, xích thược, xuyên khung, chỉ xác,ngưu tất, cao bạch quả - viên nang - 45mg; 110mg; 60mg; 45mg; 60mg; 60mg; 110mg; 45mg; 60mg; 15mg

Dưỡng tâm an thần Viên nang mềm Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dưỡng tâm an thần viên nang mềm

công ty cổ phần dược danapha - hoài sơn; cao khô liên tâm; cao khô liên nhục; cao khô bá tử nhân; cao khô toan táo nhân; cao khô hỗn hợp dược liệu(lá dâu; lá vông; long nhãn) - viên nang mềm - 100 mg; 130 mg; 70 mg; 20 mg; 20 mg; 160 mg

Ficlotasol Thuốc kem Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ficlotasol thuốc kem

công ty tnhh liên doanh hasan - dermapharm - beclomethason dipropionat; acid fucidic (dưới dạng acid fucidic hemihydrat) - thuốc kem - 6,4 mg; 200 mg

Flue Coldcap Viên nang mềm Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

flue coldcap viên nang mềm

công ty tnhh sản xuất thương mại dược phẩm nic (nic pharma) - paracetamol; guaifenesin; dextromethorphan hbr - viên nang mềm - 250 mg; 100 mg; 10 mg

Golheal 300 Viên nang mềm Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

golheal 300 viên nang mềm

công ty cổ phần dts việt nam - thioctic acid - viên nang mềm - 300mg

Honaramin Ginseng Viên nang mềm Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

honaramin ginseng viên nang mềm

công ty tnhh sản xuất thương mại dược phẩm nic (nic pharma) - cao nhân sâm; vitamin a, b1, b2, b5, b6, b12, pp, c, d3 - viên nang mềm - 20mg; 1000ui; 1mg; 1mg; 1mg; 1mg; 30µg; 10mg; 50mg; 200ui

Hoạt huyết dưỡng não PV Viên bao đường Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoạt huyết dưỡng não pv viên bao đường

công ty cổ phần dược thảo phúc vinh - cao rễ Đinh lăng (độ ẩm 20%, tương ứng 500 mg rễ Đinh lăng); cao khô lá bạch quả (độ ẩm 5%, tương ứng 300 mg lá bạch quả) - viên bao đường - 150 mg; 20 mg

Inopantine Viên nang mềm Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

inopantine viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - arginin hydroclorid - viên nang mềm - 300 mg

Izotren Kem bôi da Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

izotren kem bôi da

công ty cổ phần dược phẩm nam hà - isotretinoin - kem bôi da - 5mg/10g